AMD Ryzen 5 5625C | Intel Core i5-3350P | |
15 W | Max TDP | 69 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen 5 5625C vs Intel Core i5-3350P
AMD Ryzen 5 5625C hoạt động với 43 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
Intel Core i5-3350P hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 69 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012
AMD Ryzen 5 5625C
Intel Core i5-3350P
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 3.10 GHz |
43 | Lõi | 4 |
4.30 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | -- | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon Vega 7 Graphics | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
7 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | |
DDR4-3200LPDDR4-4266 | Bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
3.00 MB | L2 Cache | -- |
16.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
7 nm | Công nghệ | 22 nm |
FP6 | Ổ cắm | LGA 1155 |
15 W | TDP | 69 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2022 | Ngày phát hành | Q3/2012 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.