AMD Ryzen 5 5625C
AMD Ryzen 5 5625C hoạt động với 43 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 43 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.30 GHz |
Turbo ( 43 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 5 5625C
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-4266 |
Tên GPU | AMD Radeon Vega 7 Graphics |
Tần số GPU | 1.60 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 7 |
Shader | 448 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Barcelo (Zen 3) |
L2-Cache | 3.00 MB |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q3/2022 |
Ổ cắm | FP6 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 95 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-1235U
1,488 (7%)
Intel Core i5-1245U
1,488 (7%)
Intel Core i7-1260U
1,457 (7%)
AMD Ryzen 5 5625C
1,435 (7%)
Intel Core i7-12650H
1,435 (7%)
AMD Ryzen 5 3550H
1,435 (7%)
AMD Ryzen 5 5625U
1,434 (7%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 5425C vs
AMD Ryzen 5 5625C
AMD Ryzen 5 5625C vs
Intel Core 2 Quad Q9550s
MediaTek MT8392 vs
AMD Ryzen 5 5625C
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD Ryzen 5 5600
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD Ryzen 5 5600U
Intel Core i7-4860HQ vs
AMD Ryzen 5 5625C
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD FX-8370E
AMD Ryzen 5 3600 vs
AMD Ryzen 5 5625C
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 5 5625C vs
Intel Core i5-3350P
AMD Ryzen 5 5625C vs
AMD A6-9220C
AMD Ryzen 5 5625C vs
Intel Core i5-4670K