Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600X3D

AMD Ryzen 5 5600X3D hoạt động với 6 lõi và luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, được cải tiến với và hỗ trợ . Sản phẩm đã được ra mắt vào

AMD Ryzen 5 5600X3D
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
Turbo ( 6 lõi): 4.20 GHz
Siêu phân luồng uncheck
Ép xung uncheck
Kiến trúc cốt lõi

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ
ECC
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI uncheck

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ngày phát hành
Ổ cắm

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up
TDP Down
Tjunction max

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800H 1,435 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1,433 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-11400H 1,423 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 1,412 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-11400F 1,409 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-11400 1,409 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1,403 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 5650G 11,199 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 11,169 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600 11,080 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 11,068 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 11,064 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 11,037 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11,009 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11500 1,550 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-11500B 1,550 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600 1,541 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 1,538 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 7 7736U 1,532 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 7735U 1,532 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11950H 8,314 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 8,311 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2278GE 8,299 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 5600X3D 8,278 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Gold 5217 8,235 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8,205 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-12600T 8,202 (10%)
10% Complete

Buy AMD Ryzen 5 5600X3D

Comments

back to top