Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Celeron 2955U

AMD Ryzen 3 PRO 3300U

AMD Ryzen 3 PRO 3300U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

AMD Ryzen 3 PRO 3300U

Intel Celeron 2955U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 1.40 GHz
4 Lõi 2
3.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 6 Graphics GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 10
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Ổ cắm BGA 1168
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 PRO 3300U 4,019 (58%)
58% Complete
Intel Celeron 2955U 1,353 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 PRO 3300U 12,128 (13%)
13% Complete
Intel Celeron 2955U 2,286 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Celeron 2955U 0.66 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron 2955U 13.14 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Celeron 2955U 1,593 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Celeron 2955U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Celeron N4100 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Celeron N4100 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3736F
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3736F
Intel Atom x5-E8000 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Atom x5-E8000 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i3-1000G1
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-8350U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i5-8350U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2955U Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2955U Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N3000
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N3000
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2955U vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U AMD E1-2500
Intel Celeron 2955U vs AMD E1-2500
Intel Celeron 3215U Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 3215U vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U AMD A4-5000
Intel Celeron 2955U vs AMD A4-5000
Intel Celeron 2955U Intel Pentium N3540
Intel Celeron 2955U vs Intel Pentium N3540
AMD G-T48N Intel Celeron 2955U
AMD G-T48N vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U AMD E1-2100
Intel Celeron 2955U vs AMD E1-2100
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N3060
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N3060
Intel Celeron N2808 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U AMD A8-5545M
Intel Celeron 2955U vs AMD A8-5545M
Intel Celeron N2805 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2805 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2970M
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2910
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2955U Intel Atom C2350
Intel Celeron 2955U vs Intel Atom C2350
Intel Pentium N3520 Intel Celeron 2955U
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron 2955U

Comments

back to top