Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i7-8706G

AMD Ryzen 3 PRO 2200G

AMD Ryzen 3 PRO 2200G hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.65 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

AMD Ryzen 3 PRO 2200G

Intel Core i7-8706G hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.65 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
No turbo GPU (Turbo) 1.01 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.01 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 6
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm BGA 2270
65 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
Intel Core i7-8706G 2,592 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 PRO 2200G 3,903 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-8706G 4,368 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 PRO 2200G 11,068 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8706G 15,578 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
Intel Core i7-8706G 2.08 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
Intel Core i7-8706G 8.54 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8706G 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
Intel Core i7-8706G 9,337 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i7-8706G
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6500T AMD Ryzen 3 PRO 2200G
Intel Core i5-6500T vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 5 PRO 3400G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs AMD Ryzen 5 PRO 3400G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 5 PRO 2400G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs AMD Ryzen 5 PRO 2400G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i3-6100
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i3-6100
AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 5 3500 vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
Intel Pentium Gold G5420 AMD Ryzen 3 PRO 2200G
Intel Pentium Gold G5420 vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-8706G vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-8706G Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i7-8706G vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i7-8706G Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-8706G Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-8706G vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-8706G
Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8706G
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i7-8706G
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8706G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G AMD FX-8140
Intel Core i7-8706G vs AMD FX-8140
Intel Core i7-8706G Intel Xeon E3-1280 v5
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon E3-1280 v5
AMD A8-7150B Intel Core i7-8706G
AMD A8-7150B vs Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i7-8706G AMD A4-5050
Intel Core i7-8706G vs AMD A4-5050
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700X
AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i7-8706G

Comments

back to top