AMD Ryzen 3 7320U | Intel Core i3-13100E | |
15 W | Max TDP | 0 |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Ryzen 3 7320U vs Intel Core i3-13100E
AMD Ryzen 3 7320U hoạt động với 42 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT6 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Mendocino (Zen 2) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
Intel Core i3-13100E hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz (4.40 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S Refresh được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
AMD Ryzen 3 7320U
Intel Core i3-13100E
So sánh chi tiết
2.40 GHz | Tần số | 3.30 GHz (4.40 GHz) |
42 | Lõi | 4 |
4.10 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz (4.40 GHz) |
Turbo (Tất cả các lõi) | -- | |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
AMD Radeon 610M Graphics | GPU | Intel UHD Graphics 730 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.50 GHz |
6 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.50 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 3 |
LPDDR5-5500 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 (Dual Channel) |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | 5.00 MB |
4.00 MB | L3 Cache | 12.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
6 nm | Công nghệ | 10 nm |
FT6 | Ổ cắm | LGA 1700 |
15 W | TDP | |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2022 | Ngày phát hành | Q1/2023 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.