Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1220P vs AMD Ryzen 3 7320U

Intel Core i3-1220P

Intel Core i3-1220P hoạt động với 10 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz (4.40 GHz) base 1.10 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i3-1220P

AMD Ryzen 3 7320U hoạt động với 42 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT6 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Mendocino (Zen 2) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022


So sánh chi tiết

1.50 GHz (4.40 GHz) Tần số 2.40 GHz
10 Lõi 42
1.50 GHz (4.40 GHz) Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
1.10 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) GPU AMD Radeon 610M Graphics
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 6 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ LPDDR5-5500
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
6.50 MB L2 Cache 2.00 MB
12.00 MB L3 Cache 4.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
28 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 6 nm
BGA 1744 Ổ cắm FT6
28 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-1220P 1,092 (5%)
5% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-1220P AMD Ryzen 3 7320U
28 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top