Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 4300GE vs Intel Core i3-4350

AMD Ryzen 3 4300GE

AMD Ryzen 3 4300GE hoạt động với 42 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

AMD Ryzen 3 4300GE

Intel Core i3-4350 hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.60 GHz
42 Lõi 2
4.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1150
35 W TDP 54 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300GE 461 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4300GE 2,543 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300GE 189 (55%)
55% Complete
Intel Core i3-4350 148 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4300GE 1,106 (10%)
10% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300GE 1,129 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4300GE 3,925 (8%)
8% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 4300GE 1,307 (6%)
6% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350 3,242 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4350 6,903 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350 1.53 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4350 3.92 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4350 17.14 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-4350 5,230 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 4300GE Intel Core i3-4350
35 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 4300GE Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4300GE vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 4300GE Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 4300GE vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 4300GE
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4350
Intel Pentium G3450 Intel Core i3-4350
Intel Pentium G3450 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 AMD FX-4350
Intel Core i3-4350 vs AMD FX-4350
Intel Core i3-4350 AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i3-4350 vs AMD Phenom II X6 1090T
Intel Atom C2750 Intel Core i3-4350
Intel Atom C2750 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 AMD FX-6300
Intel Core i3-4350 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4350 AMD A10-7800
Intel Core i3-4350 vs AMD A10-7800
Intel Core i3-4350 AMD FX-8320
Intel Core i3-4350 vs AMD FX-8320
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 AMD C-30
Intel Core i3-4350 vs AMD C-30
Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Core i3-4350
Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 Intel Pentium G3460
Intel Core i3-4350 vs Intel Pentium G3460
Intel Core i5-4670 Intel Core i3-4350
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350 AMD FX-9590
Intel Core i3-4350 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 AMD Epyc 7551
Intel Core i3-4350 vs AMD Epyc 7551
Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i3-4350
Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-5300U
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-5300U

Comments

back to top