Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-4005U

AMD Phenom II X4 B95

AMD Phenom II X4 B95 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009

AMD Phenom II X4 B95

Intel Core i3-4005U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 1.70 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4400
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 10
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1168
95 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 B95 1,606 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-4005U 1,624 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-4005U 3,411 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
Intel Core i3-4005U 0.69 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i3-4005U 2,417 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-4005U
95 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 B95 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 B95 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 AMD C-60
AMD Phenom II X4 B95 vs AMD C-60
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4900MQ
AMD E1-1200 AMD Phenom II X4 B95
AMD E1-1200 vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Atom C2550 AMD Phenom II X4 B95
Intel Atom C2550 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 Intel Celeron J1900
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Celeron J1900
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-8400 AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i5-8400 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 Intel Celeron 2957U
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Celeron 2957U
AMD Phenom II X4 B95 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i7-5930K AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i7-5930K vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD E1-1500
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
Intel Celeron J4025 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 3205U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 3205U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U AMD A4-6210
Intel Core i3-4005U vs AMD A4-6210
Intel Pentium N3710 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2830
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3825U
Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium 3825U
Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M

Comments

back to top