Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i5-6600K

AMD Phenom II X4 925

AMD Phenom II X4 925 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2009

AMD Phenom II X4 925

Intel Core i5-6600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 3.50 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
45 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1151
95 W TDP 91 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2009 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6600K 1,047 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6600K 3,966 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6600K 1,573 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
Intel Core i5-6600K 1,113 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-6600K 3,634 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-6600K 486.54 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 925 1,499 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-6600K 4,155 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-6600K 12,153 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
Intel Core i5-6600K 2.07 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i5-6600K 6.57 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6600K 36.27 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i5-6600K 8,289 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 925 Intel Core i5-6600K
95 W Max TDP 91 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 820 AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 820 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 AMD Phenom II X4 980
AMD Phenom II X4 925 vs AMD Phenom II X4 980
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i5-6600K
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-4330T vs AMD Phenom II X4 925
Intel Celeron N2940 AMD Phenom II X4 925
Intel Celeron N2940 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Xeon E3-1240 v3 AMD Phenom II X4 925
Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X2 521 AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X2 521 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4690 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4690 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4930MX AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4930MX vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 AMD Phenom II X3 715
AMD Phenom II X4 925 vs AMD Phenom II X3 715
Intel Core i5-4200U AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4200U vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i5-6600K
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K AMD A10-7870K
Intel Core i5-6600K vs AMD A10-7870K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6400

Comments

back to top