AMD G-T40R | Intel Xeon E7-8890 v2 | |
5.5 W | Max TDP | 155 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD G-T40R vs Intel Xeon E7-8890 v2
AMD G-T40R hoạt động với 1 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Intel Xeon E7-8890 v2 hoạt động với 15 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 155 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 38.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Intel Xeon E7-8890 v2
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 2.80 GHz |
1 | Lõi | 15 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.40 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon HD 6250 | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
40 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
11 | Phiên bản DirectX | |
2 | Tối đa màn hình | |
DDR3L-1066 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR3-1600 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
1.00 MB | L3 Cache | 38.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
40 nm | Công nghệ | 22 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 2011 |
5.5 W | TDP | 155 W |
AMD-V | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2011 | Ngày phát hành | Q1/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.