AMD FX-8140 | Intel Core i3-4112E | |
95 W | Max TDP | 25 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD FX-8140 vs Intel Core i3-4112E
AMD FX-8140 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012
Intel Core i3-4112E hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Intel Core i3-4112E
So sánh chi tiết
3.20 GHz | Tần số | 1.80 GHz |
8 | Lõi | 2 |
4.10 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
4.10 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
Yes | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics 4600 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
32 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.90 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.1 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR3-1866 | Bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
8.00 MB | L3 Cache | 3.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
32 nm | Công nghệ | 22 nm |
AM3+ | Ổ cắm | BGA 1364 |
95 W | TDP | 25 W |
AMD-V | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2012 | Ngày phát hành | Q2/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.