Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4200 vs Intel Core i5-5257U

AMD FX-4200

AMD FX-4200 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zambezi (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

AMD FX-4200

Intel Core i5-5257U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.70 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 6100
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Ổ cắm BGA 1168
125 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4200 409 (18%)
18% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4200 1,288 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-5257U 1,556 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4200 1,873 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-5257U 3,239 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4200 5,558 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-5257U 6,992 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5257U 1.53 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5257U 36.88 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4200 4,396 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-5257U 4,561 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-4200 Intel Core i5-5257U
125 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-4570 AMD FX-4200
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 AMD Phenom II X4 980
AMD FX-4200 vs AMD Phenom II X4 980
Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-4460 AMD FX-4200
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-2500k AMD FX-4200
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-4200
Intel Pentium G3258 AMD FX-4200
Intel Pentium G3258 vs AMD FX-4200
Intel Core i5-3570K AMD FX-4200
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-4200
Intel Pentium G3420 AMD FX-4200
Intel Pentium G3420 vs AMD FX-4200
Intel Core i7-4770K AMD FX-4200
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 Intel Pentium D1509
AMD FX-4200 vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-2600K AMD FX-4200
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-4200
AMD FX-4200 AMD FX-9590
AMD FX-4200 vs AMD FX-9590
AMD A10-5757M AMD FX-4200
AMD A10-5757M vs AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 B93 AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 B93 vs AMD FX-4200
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-5257U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U Intel Celeron J4115
Intel Core i5-5257U vs Intel Celeron J4115
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5257U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6560U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-4570
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-6600U
Apple M1 Intel Core i5-5257U
Apple M1 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U Intel Atom D2700
Intel Core i5-5257U vs Intel Atom D2700
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8257U

Comments

back to top