Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD EPYC 9374F vs Intel Xeon Gold 6348

AMD EPYC 9374F

AMD EPYC 9374F hoạt động với 324 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP5 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Genoa (Zen 4) được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

AMD EPYC 9374F

Intel Xeon Gold 6348 hoạt động với 28 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 235 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 42.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

3.85 GHz Tần số 2.60 GHz
324 Lõi 28
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200
12 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
32.00 MB L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 42.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 64
5 nm Công nghệ 10 nm
SP5 Ổ cắm LGA 4189
TDP 235 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2022 Ngày phát hành Q2/2021

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9374F 99,091 (79%)
79% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD EPYC 9374F Intel Xeon Gold 6348
0 Max TDP 235 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top