Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-7560U

AMD Epyc 7F52

AMD Epyc 7F52 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Epyc 7F52

Intel Core i7-7560U hoạt động với 2 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.40 GHz
16 Lõi 2
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Plus Graphics 640
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 4.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm BGA 1356
240 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7F52 453 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 1,889 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 4,036 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 8,460 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 1.92 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 39.68 (64%)
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 5,462 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-7560U
240 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6242
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6246
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6246
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6242R
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6246R AMD Epyc 7F52
Intel Xeon Gold 6246R vs AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 9 3900X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Epyc 7F52 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Xeon W-2125 AMD Epyc 7F52
Intel Xeon W-2125 vs AMD Epyc 7F52
Intel Xeon E5-2630 v2 AMD Epyc 7F52
Intel Xeon E5-2630 v2 vs AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7F32 AMD Epyc 7F52
AMD Epyc 7F32 vs AMD Epyc 7F52
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
AMD Athlon 300U Intel Core i7-7560U
AMD Athlon 300U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-7560U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-7560U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7560U AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i7-7560U vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i3-7100H
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i3-7100H
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-4030U Intel Core i7-7560U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-6267U

Comments

back to top