Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7643 vs Intel Core i5-9600KF

AMD Epyc 7643

AMD Epyc 7643 hoạt động với 483 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Epyc 7643

Intel Core i5-9600KF hoạt động với 6 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 3.70 GHz
483 Lõi 6
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 9.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm LGA 1151-2
240 W TDP 95 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,284 (60%)
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 7,304 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 2,646 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,168 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7643 1,326 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,296 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7643 36,859 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,859 (15%)
15% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 315.53 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,074 (73%)
73% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 23,049 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
94% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600KF 12.34 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7643 76,449 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-9600KF 13,483 (15%)
15% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7643 Intel Core i5-9600KF
240 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7643 Intel Pentium Gold G6605
AMD Epyc 7643 vs Intel Pentium Gold G6605
AMD Epyc 7643 Apple A11 Bionic
AMD Epyc 7643 vs Apple A11 Bionic
Intel Core i7-6500U AMD Epyc 7643
Intel Core i7-6500U vs AMD Epyc 7643
AMD Ryzen 5 2600 AMD Epyc 7643
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7643 AMD Ryzen Embedded V2748
AMD Epyc 7643 vs AMD Ryzen Embedded V2748
AMD Epyc 7643 Intel Core i3-7130U
AMD Epyc 7643 vs Intel Core i3-7130U
AMD Ryzen 3 3100 AMD Epyc 7643
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7643 Intel Core i5-9600KF
AMD Epyc 7643 vs Intel Core i5-9600KF
AMD Epyc 7643 AMD A4-3400
AMD Epyc 7643 vs AMD A4-3400
Intel Core i5-2537M AMD Epyc 7643
Intel Core i5-2537M vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7643 Intel Pentium G3220T
AMD Epyc 7643 vs Intel Pentium G3220T
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Epyc 7643
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7643 AMD A4-3300
AMD Epyc 7643 vs AMD A4-3300
AMD FX-6200 AMD Epyc 7643
AMD FX-6200 vs AMD Epyc 7643
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600KF
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-9600KF
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-10600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600KF Intel Core i9-9900KF
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i9-9900KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-8700
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-9700F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9600KF

Comments

back to top