Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9600KF

Intel Core i7-8750H

Intel Core i7-8750H hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i7-8750H

Intel Core i5-9600KF hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 3.70 GHz
6 Lõi 6
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm LGA 1151-2
45 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 1,066 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,284 (60%)
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 5,978 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-9600KF 7,304 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 2,500 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600KF 2,646 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 1,066 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,168 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 1,013 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,296 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 4,638 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,859 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8750H 369.43 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9600KF 315.53 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 4,628 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,074 (73%)
73% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 20,160 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-9600KF 23,049 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 2.25 (82%)
82% Complete
94% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 11.76 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-9600KF 12.34 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8750H 43.79 (71%)
71% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8750H 11,600 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-9600KF 13,483 (15%)
15% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9600KF
45 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8750H
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8705G
Apple M1 Intel Core i7-8750H
Apple M1 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600KF
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-9600KF
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-10600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600KF Intel Core i9-9900KF
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i9-9900KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-8700
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-9700F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9600KF

Comments

back to top