Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7601 vs Intel Core i5-6267U

AMD Epyc 7601

AMD Epyc 7601 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7601

Intel Core i5-6267U hoạt động với 2 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.90 GHz
32 Lõi 2
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 550
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm BGA 1356
180 W TDP 28 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 312 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 7,449 (29%)
29% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 147 (43%)
43% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 4,073 (39%)
39% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6267U 1,761 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 3,770 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-6267U 3,488 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 70,756 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-6267U 7,129 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 1.79 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-6267U 1.67 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 41.30 (75%)
75% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7601 33,505 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-6267U 4,736 (5%)
5% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7601 40 (37%)
37% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7601 Intel Core i5-6267U
180 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7980XE vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551 AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551 vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2680 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E7-8890 v2
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E7-8890 v2
AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Epyc 7601 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6287U
AMD A4-1250 Intel Core i5-6267U
AMD A4-1250 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6700HQ
AMD Athlon 5150 Intel Core i5-6267U
AMD Athlon 5150 vs Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i5-6267U
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-8250U
AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i5-6267U vs Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6267U
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-6267U vs Intel Core m3-6Y30
AMD Epyc 7601 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i5-6267U

Comments

back to top