Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7452 vs Intel Core i7-4790T

AMD Epyc 7452

AMD Epyc 7452 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.35 GHz base 2.65 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 155 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Epyc 7452

Intel Core i7-4790T hoạt động với 4 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.35 GHz Tần số 2.70 GHz
32 Lõi 4
3.35 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.65 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Ổ cắm LGA 1150
155 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7452 397 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790T 3,149 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790T 3,820 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790T 12,716 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790T 1.83 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790T 7.40 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4790T 32.17 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7452 42,006 (39%)
39% Complete
Intel Core i7-4790T 8,723 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7452 Intel Core i7-4790T
155 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502P
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502P
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2630 v4
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2630 v4
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Platinum 9222 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Platinum 9222 vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
Intel Core i9-10900 AMD Epyc 7452
Intel Core i9-10900 vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2683 v3
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7452 Intel Core i7-4790T
AMD Epyc 7452 vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4160T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T AMD FX-9590
Intel Core i7-4790T vs AMD FX-9590
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-4790T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790T AMD A6-3620
Intel Core i7-4790T vs AMD A6-3620

Comments

back to top