Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7313P vs Intel Core i7-4980HQ

AMD Epyc 7313P

AMD Epyc 7313P hoạt động với 163 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 155 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Epyc 7313P

Intel Core i7-4980HQ hoạt động với 4 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.80 GHz
163 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Ổ cắm BGA 1364
155 W TDP 47 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7313P 1,379 (61%)
61% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7313P 18,670 (38%)
38% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4980HQ 3,633 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13,509 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7313P 40,108 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-4980HQ 10,056 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7313P Intel Core i7-4980HQ
155 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7313P AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7313P vs AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7313P AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Epyc 7313P vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Epyc 7313P AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7313P vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon Gold 6346 AMD Epyc 7313P
Intel Xeon Gold 6346 vs AMD Epyc 7313P
AMD Ryzen 7 1800X AMD Epyc 7313P
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Epyc 7313P
AMD Epyc 7313P Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7313P vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7313P Intel Xeon E-2254ME
AMD Epyc 7313P vs Intel Xeon E-2254ME
AMD Epyc 7313P Intel Core i7-4980HQ
AMD Epyc 7313P vs Intel Core i7-4980HQ
AMD Epyc 7313P Intel Xeon W-2235
AMD Epyc 7313P vs Intel Xeon W-2235
Intel Xeon Platinum 8284 AMD Epyc 7313P
Intel Xeon Platinum 8284 vs AMD Epyc 7313P
Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7313P
Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7313P
AMD Epyc 7313P AMD G-T48E
AMD Epyc 7313P vs AMD G-T48E
AMD Epyc 7313P AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313P vs AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313P Intel Xeon E5-2658 v3
AMD Epyc 7313P vs Intel Xeon E5-2658 v3
AMD Epyc 7313P Intel Atom x6211E
AMD Epyc 7313P vs Intel Atom x6211E
Apple M1 Intel Core i7-4980HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ AMD FX-8350
Intel Core i7-4980HQ vs AMD FX-8350
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-4980HQ
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron G3930 Intel Core i7-4980HQ
Intel Celeron G3930 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i3-2340UE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i3-2340UE

Comments

back to top