Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 vs Intel Core i7-4980HQ

Apple M1

Apple M1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Apple M1

Intel Core i7-4980HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.80 GHz
8 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (8 Core) GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
5 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1364
15 W TDP 47 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1,511 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7,762 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 (0%)
0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1,751 (78%)
78% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7,653 (15%)
15% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 2,613 (12%)
12% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M1 317 (15%)
15% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 (0%)
0% Complete
Intel Core i7-4980HQ 3,633 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13,509 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 14,466 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4980HQ 10,056 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Intel Core i7-4980HQ
15 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i9-9900K
Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Apple A14 Bionic
Apple M1 vs Apple A14 Bionic
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 Apple A12Z Bionic
Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-1165G7 Apple M1
Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 Intel Core i7-4980HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ AMD FX-8350
Intel Core i7-4980HQ vs AMD FX-8350
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-4980HQ
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron G3930 Intel Core i7-4980HQ
Intel Celeron G3930 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i3-2340UE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i3-2340UE

Comments

back to top