Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-2200 vs Intel Core i5-6440HQ

AMD E1-2200

AMD E1-2200 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

AMD E1-2200

Intel Core i5-6440HQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

1.05 GHz Tần số 2.60 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8210 GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1440
9 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-2200 78 (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 3,749 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 11,467 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6440HQ 29.26 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2200 768 (1%)
1% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E1-2200 Intel Core i5-6440HQ
9 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4850HQ AMD E1-2200
Intel Core i7-4850HQ vs AMD E1-2200
Intel Xeon E5-2690 v3 AMD E1-2200
Intel Xeon E5-2690 v3 vs AMD E1-2200
Intel Atom N2600 AMD E1-2200
Intel Atom N2600 vs AMD E1-2200
AMD A6-4400M AMD E1-2200
AMD A6-4400M vs AMD E1-2200
AMD E1-2200 Intel Xeon E5-1620 v2
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E5-1620 v2
AMD E1-2200 Intel Celeron G530
AMD E1-2200 vs Intel Celeron G530
AMD E1-2200 Intel Core i5-4460
AMD E1-2200 vs Intel Core i5-4460
AMD E1-2200 Intel Xeon E7-8893 v2
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8893 v2
AMD E1-2200 Intel Xeon E3-1231 v3
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD E1-2200 Intel Xeon E7-8891 v2
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8891 v2
AMD E1-2200 AMD Athlon X4 835
AMD E1-2200 vs AMD Athlon X4 835
AMD E1-2200 Intel Core m3-6Y30
AMD E1-2200 vs Intel Core m3-6Y30
AMD E1-2200 AMD Phenom II X3 720
AMD E1-2200 vs AMD Phenom II X3 720
AMD G-T48E AMD E1-2200
AMD G-T48E vs AMD E1-2200
Intel Core i5-4300M AMD E1-2200
Intel Core i5-4300M vs AMD E1-2200
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ
Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-6440HQ vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-6440HQ

Comments

back to top