Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A8-3850

AMD Athlon Silver 3050U

AMD Athlon Silver 3050U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Dali (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

AMD Athlon Silver 3050U

AMD A8-3850 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.90 GHz
2 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU AMD Radeon HD 6550D
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
FP5 Ổ cắm FM1
15 W TDP 100 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
AMD A8-3850 366 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-3850 1,160 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A8-3850 481 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3850 1,516 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3850 5,512 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3850 0.94 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3850 3.51 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A8-3850 3,556 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon Silver 3050U AMD A8-3850
15 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-10110Y AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i3-10110Y vs AMD Athlon Silver 3050U
AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-8250U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-8250U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron N4020
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Celeron N4020
AMD Ryzen 3 3250U AMD Athlon Silver 3050U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Athlon Silver 3050U
AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron N4000
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Celeron N4000
AMD Athlon Silver 3050U AMD A9-9425
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A9-9425
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-10210U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-10210U
AMD Athlon Gold 3150U AMD Athlon Silver 3050U
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5000 AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5030 AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5030 vs AMD Athlon Silver 3050U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-8130U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-8130U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Gold 5405U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD A8-3850 AMD FX-4100
AMD A8-3850 vs AMD FX-4100
AMD A8-3850 AMD FX-8350
AMD A8-3850 vs AMD FX-8350
AMD A6-3650 AMD A8-3850
AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
AMD FX-4350 AMD A8-3850
AMD FX-4350 vs AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K vs AMD A8-3850
AMD A10-7850K AMD A8-3850
AMD A10-7850K vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 Intel Xeon E5-1620 v3
AMD A8-3850 vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4510U AMD A8-3850
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD FX-9590
AMD A8-3850 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
AMD A4-3400 AMD A8-3850
AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
AMD Athlon Silver 3050U AMD A8-3850
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD A10-7350B
AMD A8-3850 vs AMD A10-7350B
AMD A8-3850 Intel Core i5-4570
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1231 v3 AMD A8-3850
Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Core i5-4430
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4430
AMD A8-3850 Intel Core i7-4770
AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4770
AMD A8-3850 Intel Core i7-4790K
AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4790K
AMD A8-3850 AMD G-T56E
AMD A8-3850 vs AMD G-T56E
Intel Core i3-3210 AMD A8-3850
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3850
Intel Core i3-6100U AMD A8-3850
Intel Core i3-6100U vs AMD A8-3850
Intel Core i3-3227U AMD A8-3850
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Pentium G4560
AMD A8-3850 vs Intel Pentium G4560

Comments

back to top