AMD Athlon Gold Pro 3150GE | Intel Xeon Gold 5315Y | |
65 W | Max TDP | 140 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Athlon Gold Pro 3150GE vs Intel Xeon Gold 5315Y
AMD Athlon Gold Pro 3150GE hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020
Intel Xeon Gold 5315Y hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2933 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
AMD Athlon Gold Pro 3150GE
Intel Xeon Gold 5315Y
So sánh chi tiết
3.50 GHz | Tần số | 3.20 GHz |
4 | Lõi | 8 |
3.80 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.60 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon Vega 3 Graphics | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
12 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
2.00 MB | L2 Cache | -- |
4.00 MB | L3 Cache | 12.00 MB |
Phiên bản PCIe | 4.0 | |
PCIe lanes | 64 | |
12 nm | Công nghệ | 10 nm |
AM4 (LGA 1331) | Ổ cắm | LGA 4189 |
65 W | TDP | 140 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.