Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold 3150C vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2

AMD Athlon Gold 3150C

AMD Athlon Gold 3150C hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Dali (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

AMD Athlon Gold 3150C

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.15 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 495 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.15 GHz
2 Lõi 8
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.15 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Qualcomm Adreno 690
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-2400 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
FP5 Ổ cắm N/A
15 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon Gold 3150C Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
15 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon Gold 3150U AMD Athlon Gold 3150C
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Athlon Gold 3150C
Intel Pentium Silver N5030 AMD Athlon Gold 3150C
Intel Pentium Silver N5030 vs AMD Athlon Gold 3150C
AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon Gold 3150C AMD A4-3420
AMD Athlon Gold 3150C vs AMD A4-3420
AMD Athlon Gold 3150C AMD Ryzen 3 2200U
AMD Athlon Gold 3150C vs AMD Ryzen 3 2200U
AMD Athlon Gold 3150C Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
AMD Athlon Gold 3150C vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
AMD Athlon Gold 3150C Intel Xeon Gold 6240R
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Xeon Gold 6240R
AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i5-2380P
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i5-2380P
AMD Ryzen 9 3900 AMD Athlon Gold 3150C
AMD Ryzen 9 3900 vs AMD Athlon Gold 3150C
AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i7-2670QM
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i7-2670QM
AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i5-10400H
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i5-10400H
Intel Core i3-6100T AMD Athlon Gold 3150C
Intel Core i3-6100T vs AMD Athlon Gold 3150C
AMD Athlon Gold 3150C AMD A6-3620
AMD Athlon Gold 3150C vs AMD A6-3620
AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i7-8700
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i7-8700
AMD Athlon Gold 3150C Intel Pentium G3450
AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Pentium G3450
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1030G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-1165G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i7-1165G7 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1130G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1130G7
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1185G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1185G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-7500U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-7500U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-10750H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2

Comments

back to top