Samsung Exynos 7578 | AMD Ryzen 3 PRO 4450U | |
Max TDP | 15 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 7578 vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
Samsung Exynos 7578 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015
AMD Ryzen 3 PRO 4450U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Samsung Exynos 7578
AMD Ryzen 3 PRO 4450U
So sánh chi tiết
1.50 GHz | Tần số | 2.50 GHz |
453 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | 3.50 GHz | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-T720 MP2 | GPU | AMD Radeon 5 Graphics (Renoir) |
0.65 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 7 nm |
0.65 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11 | Phiên bản DirectX | 12 |
2 | Tối đa màn hình | 3 |
LPDDR3-1066 | Bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-4266 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 8.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 12 | |
28 nm | Công nghệ | 7 nm |
N/A | Ổ cắm | FP6 |
TDP | 15 W | |
None | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q2/2015 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.