Samsung Exynos 7270 | Intel Pentium Gold G6620 | |
Max TDP | 58 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 7270 vs Intel Pentium Gold G6620
Samsung Exynos 7270 hoạt động với 253 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2016
Intel Pentium Gold G6620 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Samsung Exynos 7270
Intel Pentium Gold G6620
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 4.40 GHz |
253 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo (Tất cả các lõi) | -- | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-T720 MP1 | GPU | Intel HD Graphics 630 |
0.60 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.60 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
11 | Phiên bản DirectX | 12 |
2 | Tối đa màn hình | 3 |
LPDDR3-667 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 4.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 1151 |
TDP | 58 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.