Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5422 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

Samsung Exynos 5422

Samsung Exynos 5422 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.10 GHz base 1.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3e-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 / Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Samsung Exynos 5422

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) hoạt động với 472 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 06/2019


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 1.50 GHz
8 Lõi 472
2.10 GHz Turbo (1 lõi) --
1.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T628 MP6 GPU Broadcom VideoCore VI
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 2
LPDDR3e-933 Bộ nhớ
0 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.50 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 28 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 7.5 W
None Ảo hóa None
Q1/2014 Ngày phát hành 06/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 5422 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Samsung Exynos 5422 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Samsung Exynos 5422 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-10810U
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-10810U
Samsung Exynos 5422 Intel Core i5-6440HQ
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i5-6440HQ
HiSilicon Kirin 970 Samsung Exynos 5422
HiSilicon Kirin 970 vs Samsung Exynos 5422
Samsung Exynos 5422 Intel Celeron J4105
Samsung Exynos 5422 vs Intel Celeron J4105
Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-3615QM
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-3615QM
Samsung Exynos 5422 Intel Xeon Gold 6328H
Samsung Exynos 5422 vs Intel Xeon Gold 6328H
Samsung Exynos 5422 Intel Core i5-9400F
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i5-9400F
Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-6820HQ
Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-6820HQ
HiSilicon Kirin 980 Samsung Exynos 5422
HiSilicon Kirin 980 vs Samsung Exynos 5422
AMD Athlon Silver 3050C Samsung Exynos 5422
AMD Athlon Silver 3050C vs Samsung Exynos 5422
Intel Xeon Gold 6242 Samsung Exynos 5422
Intel Xeon Gold 6242 vs Samsung Exynos 5422
Samsung Exynos 5422 AMD G-T16R
Samsung Exynos 5422 vs AMD G-T16R
Samsung Exynos 5422 AMD C-50
Samsung Exynos 5422 vs AMD C-50
Intel Core i3-2340UE Samsung Exynos 5422
Intel Core i3-2340UE vs Samsung Exynos 5422
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i3-10100T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i3-10100T vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Celeron N3350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N3350 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J4005
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J4005
Intel Celeron J1900 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J1900 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T

Comments

back to top