Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) hoạt động với 472 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 06/2019

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

Qualcomm Snapdragon 660 non LTE hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.20 GHz
472 Lõi 8
-- Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.84 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Broadcom VideoCore VI GPU Qualcomm Adreno 512
No turbo GPU (Turbo) 0.60 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.60 GHz
Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 0
Bộ nhớ LPDDR4-1866
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm N/A
7.5 W TDP
None Ảo hóa None
06/2019 Ngày phát hành Q2/2017

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

22% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
7.5 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i3-10100T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i3-10100T vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Celeron N3350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N3350 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J4005
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J4005
Intel Celeron J1900 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J1900 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 730G
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Apple A10 Fusion vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 750G
Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Samsung Exynos 7872 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE

Comments

back to top