Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) hoạt động với 472 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 06/2019

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

AMD Ryzen 9 PRO 6950HS hoạt động với 83 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.30 GHz
472 Lõi 83
-- Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Broadcom VideoCore VI GPU AMD Radeon RX 680M
No turbo GPU (Turbo) 2.40 GHz
28 nm Công nghệ 6 nm
No turbo GPU (Turbo) 2.40 GHz
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
1 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 6 nm
N/A Ổ cắm FP7
7.5 W TDP 35 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
06/2019 Ngày phát hành Q2/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

76% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 PRO 6950HS 14,674 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 PRO 6950HS 10,613 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

17% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
7.5 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i3-10100T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i3-10100T vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Celeron N3350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N3350 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J4005
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J4005
Intel Celeron J1900 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J1900 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Intel Core i9-12950HX
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Intel Core i9-12950HX
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Intel Core i7-1280P
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Intel Core i7-1280P
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850U AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Intel Xeon E3-1280 v3
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Intel Xeon E3-1280 v3
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS Apple M1 Ultra (64-GPU)
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 5 5600U vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS AMD Ryzen 9 6980HS
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs AMD Ryzen 9 6980HS

Comments

back to top