Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 690

Qualcomm Snapdragon 855

Qualcomm Snapdragon 855 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 485 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018

Qualcomm Snapdragon 855

Qualcomm Snapdragon 690 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 560 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

2.84 GHz Tần số 1.70 GHz
8 Lõi 8
2.84 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 640 GPU Qualcomm Adreno 619L
0.59 GHz GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 8 nm
0.59 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.0 Phiên bản DirectX 12.1
1 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.75 MB L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 8 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q4/2018 Ngày phát hành Q4/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 855 432,568 (60%)
60% Complete
Qualcomm Snapdragon 690 288,742 (40%)
40% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 690
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 855
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 855
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 855
Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 855
Apple A12 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 855 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 855 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 855
Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 855
Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 765
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 765
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 810
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 810
Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 690
Apple A10 Fusion vs Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 690 Samsung Exynos 8895
Qualcomm Snapdragon 690 vs Samsung Exynos 8895
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 768G
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 768G
Qualcomm Snapdragon 690 Intel Core i9-9900K
Qualcomm Snapdragon 690 vs Intel Core i9-9900K
Qualcomm Snapdragon 690 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 660 Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 660 vs Qualcomm Snapdragon 690

Comments

back to top