Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 625

Qualcomm Snapdragon 680 4G

Qualcomm Snapdragon 680 4G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 265 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 680 4G

Qualcomm Snapdragon 625 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.00 GHz
8 Lõi 853
2.40 GHz Turbo (1 lõi) --
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 610 GPU Qualcomm Adreno 506
No turbo GPU (Turbo) 0.65 GHz
6 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.65 GHz
Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR3-933
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2016

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 625
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek Helio G88 Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Helio G88 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G95
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G95
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G35
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G35
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 660
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 660
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G90T
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G90T
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 900
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 900
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 860 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Samsung Exynos 9611
Qualcomm Snapdragon 625 vs Samsung Exynos 9611
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 625

Comments

back to top