Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G

Qualcomm Snapdragon 636

Qualcomm Snapdragon 636 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Qualcomm Snapdragon 636

Qualcomm Snapdragon 690 5G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 560 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 2.00 GHz
8 Lõi 8
1.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
1.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 509 GPU Qualcomm Adreno 619L
0.72 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 8 nm
0.72 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 0
LPDDR4-1333 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 8 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q4/2017 Ngày phát hành Q4/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 636 149,540 (21%)
21% Complete
40% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 636 vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 625
HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 636
HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 632 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G

Comments

back to top