Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Dimensity 700

Qualcomm Snapdragon 480 5G

Qualcomm Snapdragon 480 5G hoạt động với 8460 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 460 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Qualcomm Snapdragon 480 5G

MediaTek Dimensity 700 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.20 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A76 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.00 GHz (2.20 GHz)
8460 Lõi 8
-- Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.20 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 619 GPU ARM Mali-G57 MP2
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

36% Complete
MediaTek Dimensity 700 327,812 (46%)
46% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Dimensity 700
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 480 5G
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 480 5G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 480 5G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 480 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Helio G85
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Helio G85
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 480 5G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 480 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 700
MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G95
MediaTek Dimensity 700 vs MediaTek Helio G95
Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Dimensity 700
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G96
MediaTek Dimensity 700 vs MediaTek Helio G96
MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G85
MediaTek Dimensity 700 vs MediaTek Helio G85
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 720G
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 720G
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 835 MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 835 vs MediaTek Dimensity 700
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 662
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 662
MediaTek Helio G35 MediaTek Dimensity 700
MediaTek Helio G35 vs MediaTek Dimensity 700
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 695 5G
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 888
MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 690 5G MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs MediaTek Dimensity 700

Comments

back to top