MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 hoạt động với 47 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 47 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 47 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua MediaTek MT8389
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 0 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2 |
Tên GPU | PowerVR SGX544 |
Tần số GPU | 0.29 GHz |
GPU (Turbo) | 0.29 GHz |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 4 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q1/2010 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A7 |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Samsung Exynos 7270
11 (0%)
Samsung Exynos 7570
11 (0%)
Samsung Exynos 4210
10 (0%)
MediaTek MT8389
10 (0%)
MediaTek MT6589
10 (0%)
MediaTek MT6582
10 (0%)
MediaTek MT8382
10 (0%)
So sánh phổ biến
MediaTek MT8389 vs
MediaTek MT8392
Intel Core i3-12100 vs
MediaTek MT8389
MediaTek MT6592M vs
MediaTek MT8389
Intel Celeron N4020C vs
MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 vs
Intel Xeon Platinum 8280M
MediaTek MT8389 vs
Intel Core i7-1270P
MediaTek MT8389 vs
Intel Core i5-4300U
Intel Xeon W-2133 vs
MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 vs
AMD A10-7300
MediaTek MT6738T vs
MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 vs
Intel Pentium Gold 4425Y
MediaTek MT8389 vs
Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-5675R vs
MediaTek MT8389
AMD G-T56E vs
MediaTek MT8389
Intel Core i5-1240P vs
MediaTek MT8389