Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6735M vs Intel Core i7-2600K

MediaTek MT6735M

MediaTek MT6735M hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-533 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

MediaTek MT6735M

Intel Core i7-2600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.00 GHz Tần số 3.40 GHz
453 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T720 MP2 GPU Intel HD Graphics 3000
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.35 GHz
28 nm Công nghệ 32 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.35 GHz
Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR3-533 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm LGA 1155
TDP 95 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 1,866 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

3% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6735M 240 (0%)
0% Complete
Intel Core i7-2600K 3,099 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 741.65 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 3,199 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 12,499 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 1.74 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 6.86 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 22.55 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-2600K 8,498 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT6735M Intel Core i7-2600K
Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek MT6735M Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek MT6735M vs Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Helio G88 MediaTek MT6735M
MediaTek Helio G88 vs MediaTek MT6735M
MediaTek MT6735M AMD Ryzen 7 5700G
MediaTek MT6735M vs AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i7-930 MediaTek MT6735M
Intel Core i7-930 vs MediaTek MT6735M
Intel Celeron J6412 MediaTek MT6735M
Intel Celeron J6412 vs MediaTek MT6735M
Samsung Exynos 2100 MediaTek MT6735M
Samsung Exynos 2100 vs MediaTek MT6735M
MediaTek MT6735M AMD Epyc 73F3
MediaTek MT6735M vs AMD Epyc 73F3
MediaTek MT6735M Intel Core i3-3110M
MediaTek MT6735M vs Intel Core i3-3110M
MediaTek MT6735M Intel Core i7-5600U
MediaTek MT6735M vs Intel Core i7-5600U
MediaTek MT6735M AMD E2-3000
MediaTek MT6735M vs AMD E2-3000
Intel Pentium B950 MediaTek MT6735M
Intel Pentium B950 vs MediaTek MT6735M
MediaTek MT6735M Intel Core i5-4590S
MediaTek MT6735M vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-10305 MediaTek MT6735M
Intel Core i3-10305 vs MediaTek MT6735M
MediaTek MT6735M Intel Core i5-1038NG7
MediaTek MT6735M vs Intel Core i5-1038NG7
MediaTek MT6735M Intel Core i7-2600K
MediaTek MT6735M vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-2600K
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i7-2600K
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K AMD FX-8350
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-8350
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6500
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-9590
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-5930K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-5930K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6500U

Comments

back to top