Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6732M vs Intel Core i5-7360U

MediaTek MT6732M

MediaTek MT6732M hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

MediaTek MT6732M

Intel Core i5-7360U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

1.30 GHz Tần số 2.30 GHz
453 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T760 MP2 GPU Intel Iris Plus Graphics 640
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1356
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7360U 2,056 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7360U 3,789 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7360U 8,106 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7360U 1.82 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7360U 37.78 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7360U 5,391 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT6732M Intel Core i5-7360U
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek MT6732M MediaTek MT6595M
MediaTek MT6732M vs MediaTek MT6595M
Intel Core i5-12600K MediaTek MT6732M
Intel Core i5-12600K vs MediaTek MT6732M
MediaTek Helio P10 MediaTek MT6732M
MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT6732M
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) MediaTek MT6732M
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M Qualcomm Snapdragon 675
MediaTek MT6732M vs Qualcomm Snapdragon 675
MediaTek MT6732M Intel Core i5-6685R
MediaTek MT6732M vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i3-10100F MediaTek MT6732M
Intel Core i3-10100F vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
MediaTek MT6732M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
AMD Ryzen 5 3500 MediaTek MT6732M
AMD Ryzen 5 3500 vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M AMD Ryzen 7 3800X
MediaTek MT6732M vs AMD Ryzen 7 3800X
MediaTek MT6732M MediaTek Helio G88
MediaTek MT6732M vs MediaTek Helio G88
MediaTek MT6732M Intel Core i5-7360U
MediaTek MT6732M vs Intel Core i5-7360U
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek MT6732M
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek MT6732M
MediaTek MT6732M AMD A6-3400M
MediaTek MT6732M vs AMD A6-3400M
AMD Ryzen 5 3500U MediaTek MT6732M
AMD Ryzen 5 3500U vs MediaTek MT6732M
Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-8250U
Apple M1 Intel Core i5-7360U
Apple M1 vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-5650U Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-5650U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-7360U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i3-7300T Intel Core i5-7360U
Intel Core i3-7300T vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-7360U

Comments

back to top