MediaTek MT6589M
MediaTek MT6589M hoạt động với 47 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-533LPDDR3-533 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 47 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 47 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua MediaTek MT6589M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2-533LPDDR3-533 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | 4.3 GB/s |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2-533LPDDR3-533 |
Tên GPU | PowerVR SGX544 |
Tần số GPU | 0.16 GHz |
GPU (Turbo) | 0.16 GHz |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 4 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q1/2010 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A9 |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek MT6582M
8 (0%)
Intel Atom Z2420
7 (0%)
Intel Atom Z2460
7 (0%)
MediaTek MT6589M
6 (0%)
MediaTek MT8121
6 (0%)
MediaTek MT8117
6 (0%)
MediaTek MT6572
6 (0%)
So sánh phổ biến
MediaTek MT6589M vs
AMD Ryzen 7 4700
MediaTek MT6589M vs
MediaTek MT6575
MediaTek Helio P70 vs
MediaTek MT6589M
MediaTek MT6738 vs
MediaTek MT6589M
Intel Celeron J4125 vs
MediaTek MT6589M
MediaTek MT6589M vs
Intel Core i7-4750HQ
MediaTek MT6589M vs
AMD Ryzen 5 2600X
MediaTek MT6589M vs
Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-11700 vs
MediaTek MT6589M
Intel Core i9-9980HK vs
MediaTek MT6589M
Intel Celeron G1610T vs
MediaTek MT6589M
MediaTek MT6589M vs
Intel Xeon D-1712TR
MediaTek MT6589M vs
Intel Atom C3708
MediaTek MT6589M vs
Intel Xeon E3-1280 v6
AMD Ryzen 5 PRO 1600 vs
MediaTek MT6589M