MediaTek MT6575M | Intel Core 2 Quad Q9550s | |
Max TDP | 65 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek MT6575M vs Intel Core 2 Quad Q9550s
MediaTek MT6575M hoạt động với 19 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2011
Intel Core 2 Quad Q9550s hoạt động với 4 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2008
MediaTek MT6575M
Intel Core 2 Quad Q9550s
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 2.83 GHz |
19 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo (Tất cả các lõi) | -- | |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
PowerVR SGX531 | GPU | no iGPU |
0.28 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
40 nm | Công nghệ | 45 nm |
0.28 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
1 | Tối đa màn hình | |
LPDDR2 | Bộ nhớ | DDR2-800DDR3-1066 |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 12.00 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
40 nm | Công nghệ | 45 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 775 |
TDP | 65 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-d |
2011 | Ngày phát hành | Q1/2008 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.