MediaTek Kompanio 1380
MediaTek Kompanio 1380 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (3.00 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.00 GHz (3.00 GHz) |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (3.00 GHz) |
Turbo ( 8 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua MediaTek Kompanio 1380
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR4X-2133 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR4X-2133 |
Tên GPU | ARM Mali-G57 MP5 |
Tần số GPU | 0.01 GHz |
GPU (Turbo) | 0.01 GHz |
Thế hệ | Vallhall 1 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 5 |
Shader | 80 |
Bộ nhớ tối đa | 4 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 6 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv8-A64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A78 / Cortex-A55 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 6 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 780G
2 (0%)
MediaTek Helio P90
0 (0%)
MediaTek Helio P95
0 (0%)
MediaTek Kompanio 1380
0 (0%)
MediaTek Kompanio 1300T
0 (0%)
MediaTek Kompanio 1200
0 (0%)
MediaTek Kompanio 828
0 (0%)
So sánh phổ biến
MediaTek Kompanio 1380 vs
Intel Core i3-1115G4
MediaTek Kompanio 1380 vs
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
MediaTek Kompanio 1380 vs
MediaTek Kompanio 828
MediaTek Kompanio 1380 vs
Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Kompanio 1380 vs
MediaTek Dimensity 1200
Intel Core i7-12700 vs
MediaTek Kompanio 1380
MediaTek Kompanio 1380 vs
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
MediaTek Kompanio 1380 vs
Qualcomm Snapdragon 888
MediaTek Kompanio 1380 vs
Intel Core i5-10600T
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs
MediaTek Kompanio 1380
MediaTek Kompanio 1380 vs
Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Kompanio 1380 vs
Intel Core i3-10110U
MediaTek Kompanio 1380 vs
Intel Core i7-1165G7
MediaTek Kompanio 1380 vs
Intel Core i5-10210U
MediaTek Kompanio 1380 vs
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3