Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio P20

MediaTek Helio P20 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.30 GHz (2.30 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-933LPDDR4-1600LPDDR4X-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 16 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2016

MediaTek Helio P20
Tần số 1.30 GHz (2.30 GHz)
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 1.30 GHz (2.30 GHz)
Turbo ( 8 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4-1600LPDDR4X-1600
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 12.8 GB/s
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4-1600LPDDR4X-1600
Tên GPU ARM Mali-T880 MP2
Tần số GPU 0.90 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Thế hệ Midgard 4
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD E1-2500 151 (7%)
7% Complete
MediaTek MT6752 150 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-3305M 462 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 445 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD GX-210JA 59 (0%)
0% Complete
AMD A4-1200 59 (0%)
0% Complete

Buy MediaTek Helio P20

Comments

back to top