MediaTek Helio P18 | Intel Core 2 Quad Q9505s | |
Max TDP | 65 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek Helio P18 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
MediaTek Helio P18 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.00 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018
Intel Core 2 Quad Q9505s hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009
MediaTek Helio P18
Intel Core 2 Quad Q9505s
So sánh chi tiết
2.00 GHz (2.00 GHz) | Tần số | 2.83 GHz |
8 | Lõi | 4 |
2.00 GHz (2.00 GHz) | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-T860 MP2 | GPU | no iGPU |
0.80 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 45 nm |
0.80 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
2 | Tối đa màn hình | |
LPDDR3-933 | Bộ nhớ | DDR2-800DDR3-1066 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 6.00 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
28 nm | Công nghệ | 45 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 775 |
TDP | 65 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-d |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q3/2009 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Geekbench 3, 64bit (Single-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.