Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon w9-3495X vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)

Intel Xeon w9-3495X

Intel Xeon w9-3495X hoạt động với 56 lõi và 112 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4677 Phiên bản này bao gồm 105.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 (Octa Channel) DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 99 °C độ C. Đặc biệt, Sapphire Rapids-WS được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Xeon w9-3495X

Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) hoạt động với 10 lõi và 112 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU -- Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, M2 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 3.50 GHz
56 Lõi 10
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Apple M2 Pro (16 Core)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR5-4800 Bộ nhớ LPDDR5-6400
8 (Octa Channel) Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache 28.00 MB
105.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
LGA 4677 Ổ cắm --
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
21% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon w9-3495X Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
0 Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top