Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3375 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Intel Xeon W-3375

Intel Xeon W-3375 hoạt động với 38 lõi và 72 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 270 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 57.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake W được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Intel Xeon W-3375

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động với 32 lõi và 72 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Chagall (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 3.60 GHz
38 Lõi 32
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
47.50 MB L2 Cache 16.00 MB
57.00 MB L3 Cache 128.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
64 PCIe lanes 128
10 nm Công nghệ 7 nm
LGA 4189 Ổ cắm WRX8 (sWRX8)
270 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
75% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon W-3375 AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
270 W Max TDP 280 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3375
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon W-3375
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon W-3375
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon W-3375
Intel Xeon W-3375 Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-3375 vs Intel Xeon W-3175X
Intel Core i7-12700K Intel Xeon W-3375
Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon W-3375
AMD Epyc 7763 Intel Xeon W-3375
AMD Epyc 7763 vs Intel Xeon W-3375
Intel Xeon W-3375 Intel Xeon Platinum 8380
Intel Xeon W-3375 vs Intel Xeon Platinum 8380
Intel Xeon W-3375 Intel Xeon W-3365
Intel Xeon W-3375 vs Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3375
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3375
Intel Xeon W-3375 Qualcomm Snapdragon 888
Intel Xeon W-3375 vs Qualcomm Snapdragon 888
Intel Xeon W-3375 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon W-3375 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon W-3375 Intel Xeon W-11955M
Intel Xeon W-3375 vs Intel Xeon W-11955M
Intel Xeon W-3375 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Xeon W-3375 vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Xeon W-3375 Intel Core i7-8700
Intel Xeon W-3375 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-3667U Intel Xeon W-3375
Intel Core i7-3667U vs Intel Xeon W-3375
Intel Xeon W-3375 Intel Core i9-12900K
Intel Xeon W-3375 vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900F
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon W-3365

Comments

back to top