Intel Xeon W-3323
Intel Xeon W-3323 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 220 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 21.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake W được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 3.50 GHz |
Lõi CPU | 12 |
Chủ đề CPU | 24 |
Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
Turbo ( 12 lõi): | 3.90 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-3323
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 4096 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake W |
L2-Cache | 15.00 MB |
L3-Cache | 21.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 220 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Core i9-12900K vs
Intel Xeon W-3323
Intel Xeon W-3323 vs
Intel Core i9-11900F
Intel Xeon W-3323 vs
Intel Xeon Gold 5119T
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs
Intel Xeon W-3323
Intel Core i5-1135G7 vs
Intel Xeon W-3323
Intel Xeon W-3323 vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Xeon W-2265 vs
Intel Xeon W-3323
Apple M1 vs
Intel Xeon W-3323
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs
Intel Xeon W-3323
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Xeon W-3323
Intel Xeon W-3323 vs
AMD A6-6400K
Intel Xeon W-3323 vs
AMD Ryzen 3 2300X
Intel Xeon W-3323 vs
Intel Core i9-10900K
Intel Xeon W-3323 vs
Intel Core i9-11900KF
Intel Core i5-6500 vs
Intel Xeon W-3323