Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11555MLE vs AMD Z-60

Intel Xeon W-11555MLE

Intel Xeon W-11555MLE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1787 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Intel Xeon W-11555MLE

AMD Z-60 hoạt động với 2 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 1.00 GHz
6 Lõi 2
4.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) GPU AMD Radeon HD 6250
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 40 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 40 nm
BGA 1787 Ổ cắm BGA 413
25 W TDP 4.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2011

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD Z-60 46 (0%)
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon W-11555MLE AMD Z-60
25 W Max TDP 4.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top