Intel Xeon Silver 4310
Intel Xeon Silver 4310 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 12 |
Chủ đề CPU | 24 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 12 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Silver 4310
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 18.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 120 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Silver 4310 vs
Intel Xeon Bronze 3204
Intel Xeon Silver 4310 vs
Intel Xeon Silver 4210R
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Xeon Gold 5317 vs
Intel Xeon Silver 4310
AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Xeon Silver 4310 vs
Intel Core i7-12700F
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Core2 Duo E8400 vs
Intel Xeon Silver 4310
Qualcomm Snapdragon 665 vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Xeon Silver 4310 vs
Intel Core i5-1145G7E
Intel Xeon Silver 4310 vs
Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon E3-1230 v5 vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Core i7-11700 vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Core2 Duo E6320 vs
Intel Xeon Silver 4310
Intel Xeon Silver 4310 vs
Intel Xeon Silver 4210