Intel Xeon Silver 4214R
Intel Xeon Silver 4214R hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 16.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 12 |
Chủ đề CPU | 24 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 12 lõi): | 3.00 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Silver 4214R
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 1024 GB |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 16.50 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2020 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 100 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4214
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4210R
Intel Xeon Silver 4215R vs
Intel Xeon Silver 4214R
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Gold 5118
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4208
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4214Y
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4216
AMD Epyc 7302 vs
Intel Xeon Silver 4214R
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4210
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Silver 4215
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Gold 5218
Intel Xeon Gold 6226 vs
Intel Xeon Silver 4214R
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Gold 5115
Intel Xeon Silver 4214R vs
Intel Xeon Gold 6242