Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8356H hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 190 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 3.90 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 4.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8356H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 1152 GB |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cooper Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 35.75 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 190 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8368 vs
Intel Xeon Platinum 8356H
AMD Ryzen 7 5800H vs
Intel Xeon Platinum 8356H
AMD Epyc 7351P vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8356H vs
AMD A4-5000
Intel Xeon Platinum 8356H vs
AMD A8-3850
AMD A4-6320 vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8356H vs
AMD A8-6410
AMD Ryzen 9 5980HX vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8356H vs
Qualcomm Snapdragon 820
AMD Ryzen 9 5900HS vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Silver 4216 vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Qualcomm Snapdragon 662 vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Core i5-4590 vs
Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8356H vs
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs
Intel Xeon Platinum 8356H