Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Xeon Platinum 8351N hoạt động với 36 lõi và 72 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 54.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2933 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 36 |
Chủ đề CPU | 72 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 36 lõi): | 2.70 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8351N
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 54.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 225 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8351N vs
AMD Epyc 7F52
Intel Xeon Platinum 8351N vs
Intel Xeon Gold 6238R
AMD Epyc 7713P vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Core i5-1035G1 vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Core i3-8300T vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Apple A12 Bionic vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Atom x6425RE vs
Intel Xeon Platinum 8351N
AMD Ryzen 3 2300X vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Xeon Platinum 8351N vs
Intel Pentium G3460
Intel Xeon Platinum 8351N vs
Intel Core i7-8565U
AMD Phenom II X4 B95 vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Core i7-1165G7 vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Core i9-10940X vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Core i5-10300H vs
Intel Xeon Platinum 8351N
Intel Celeron N2808 vs
Intel Xeon Platinum 8351N